Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
春耕 chūn gēng
ㄔㄨㄣ ㄍㄥ
1
/1
春耕
chūn gēng
ㄔㄨㄣ ㄍㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to plow a field in the spring
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc sứ túc Khâu Ôn dịch - 北使宿丘溫驛
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Bốc cư (Quy tiện Liêu Đông hạc) - 卜居(歸羨遼東鶴)
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề sở cư thôn xá - 題所居村舍
(
Đỗ Tuân Hạc
)
•
Hiếu cảm động thiên - 孝感動天
(
Quách Cư Kính
)
•
Ngẫu thành - 偶成
(
Nguyễn Trực
)
•
Tân Thành đạo trung - 新城道中
(
Tô Thức
)
•
Tiểu viên - 小園
(
Lục Du
)
Bình luận
0